Cập nhật bảng giá sắt xây dựng mới nhất hiện nay
Công ty Vinasteel chúng tôi chuyên mua bán kinh doanh, cung cấp sắt xây dựng các loại giá rẻ với số lượng lớn, cung cấp đầy đủ mọi thông tin về sắt xây dựng, giá sắt thép các hãng chính xác nhất như thép việt nhật, thép pomina, thép xây dựng hòa phát tại khu vực thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh thành khắp cả nước.
Hiện nay chúng tôi đã triển khai và sắp cho ra một chuỗi hệ thống các cửa hàng bán lẽ giá sắt xây dựng trên toàn quốc. Chúng tôi hy vọng rằng sẽ đáp ứng đầy đủ nhu cầu của các bạn. Ngoài ra chúng tôi phân phối các sản phẩm thép ray, thép tròn trơn, thép cuộn, thép cây, thép tấm, xà gồ, thép hình h, u, i v, ống thép…. Sản phẩm luôn luôn đa dạng và phong phú để đáp ứng kịp thời cho công trình xây dựng của quý khách.
Xem chi tiết tại đây: http://vinasteel.net/dich-vu/109-bang-gia-sat-xay-dung-cac-loai-moi-hom-nay.html
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG |
||
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
|
||
Thép cuộn Ø 6
|
Kg |
10,020
|
||
Thép cuộn Ø 8
|
Kg |
10,020
|
||
Thép Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,950
|
Liên hệ |
Thép Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,800 | Liên hệ |
Thép Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
9,800
|
Liên hệ
|
Thép Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
9,800
|
Liên hệ
|
Thép Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,800
|
Liên hệ
|
Thép Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 | 9,800 |
Liên hệ
|
Thép Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,800
|
Liên hệ
|
Thép Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,800
|
Liên hệ
|
Thép Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 | 9,800 | Liên hệ |
Thép Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
9,800
|
Liên hệ |
BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG |
||
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
|
||
Thép cuộn Ø 6
|
Kg |
9,350
|
||
Thép cuộn Ø 8
|
Kg |
9,350
|
||
Thép Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,000
|
Liên hệ |
Thép Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 |
8,850
|
Liên hệ
|
Thép Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
8,850
|
Liên hệ
|
Thép Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 | 8,850 |
Liên hệ
|
Thép Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
8,850
|
Liên hệ
|
Thép Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 | 8,850 |
Liên hệ
|
Thép Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
8,850
|
Liên hệ
|
Thép Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
8,850 |
Liên hệ
|
Thép Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
8,850
|
Liên hệ |
Thép Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 | 8,850 | Liên hệ |
BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG |
||
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
|
||
Thép cuộn Ø 6
|
Kg |
9,030
|
||
Thép cuộn Ø 8
|
Kg |
9,030
|
||
Thép Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,130
|
Liên hệ
|
Thép Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,030 |
Liên hệ
|
Thép Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 | 9,030 |
Liên hệ
|
Thép Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
9,030
|
Liên hệ
|
Thép Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,030
|
Liên hệ
|
Thép Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 | 9,030 |
Liên hệ
|
Thép Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,030
|
Liên hệ
|
Thép Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,030
|
Liên hệ
|
Thép Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 | 9,030 | Liên hệ |
Thép Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 | 9,030 | Liên hệ |